Thuộc tính văn bản
Thu gọnSố/Ký hiệu | Công văn 7147/TCHQ-GSQL 2020 |
Ngày ban hành | 06/11/2020 |
Ngày có hiệu lực | 01/08/2020 |
Ngày hết hiệu lực | |
Người ký | Mai Xuân Thành |
Trích yếu | Về hạn mức trị giá hàng hóa trong Hiệp định EVFTA |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Loại văn bản | Công văn |
Căn cứ ban hành văn bản | Công văn 1229/XNK-XXHH 2020 ngày 27/10/2020 của Cục Xuất nhập khẩu Bộ Công Thương Thông tư 11/2020/TT-BCT Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại tự do EVFTA |
Văn bản triển khai, hướng dẫn | |
Văn bản bị sửa đổi | |
Văn bản bị sửa đổi bởi | |
Văn bản bị bãi bỏ | |
Văn bản bị bãi bỏ bởi | |
Văn bản được hợp nhất | |
Văn bản được hợp nhất bởi |
Nội dung văn bản
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 7147/TCHQ-GSQL |
Hà Nội, ngày 06 tháng 11 năm 2020 |
Kính gửi: Cục Hải quan các tỉnh, thành phố.
Căn cứ thông báo tại công văn số 1229/XNK-XXHH ngày 27/10/2020 của Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), Tổng cục Hải quan thông báo hạn mức trị giá hàng hóa theo Điều 28 Nghị định thư 1 Hiệp định EVFTA, được nội luật tại Điều 33 Thông tư số 11/2020/TT-BCT ngày 15/6/2020 của Bộ Công Thương được áp dụng từ 01/8/2020.
Tổng cục Hải quan thông báo để các đơn vị triển khai thực hiện./.
(Gửi kèm bảng trị giá)
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
List of equivalents of amounts expressed in euros, in application of Article 28 of the “Protocol 1 concerning the definition of 'Originating Products' and Methods of Administrative Co-operation”
VALUE LIMITS APPLICABLE FROM 1st AUGUST 2020
Country |
Currency |
Invoice Declaration (6000 Euro) |
Traveller’s Personal Luggage (1200 Euro) |
Small Packages (500 Euro) |
Bulgaria |
Bulgarian lev |
11 700 |
2 300 |
1 000 |
Croatia |
Croatian kuna |
45 000 |
9 000 |
3 750 |
Czech Republic |
Czech koruna |
162 000 |
32 300 |
13 400 |
Denmark |
Danish krone |
45 600 |
9 000 |
3 800 |
Hungary |
Hungarian forint |
2 100 000 |
400 000 |
170 000 |
Poland |
Polish zloty |
28 000 |
5 600 |
2 400 |
Romania |
Romanian Leu |
28 500 |
5 700 |
2 375 |
Sweden |
Swedish krona |
64 000 |
12 800 |
5 300 |
United Kingdom |
Pound sterling |
5 700 |
1 140 |
470 |
Vietnam |
Vietnamese dong |
152 743 140 |
30 548 628 |
12 728 595 |