Lịch tàu SITC tháng 3/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các cảng của Trung Quốc (Tải về file excel).
Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên Nitoda (Ảnh: Nitoda)
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Mục lục
1. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI
2. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
3. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - NANSHA - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
4. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
5. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
6. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
7. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
8. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - SHEKOU - QINGDAO
9. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
10. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
11. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
12. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
1. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
XIAMEN |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
FRI |
||
FRI |
4 days |
7 days |
||
SITC LIAONING |
2405N |
01-Mar |
05-Mar |
08-Mar |
SITC LIDE |
2405N |
08-Mar |
12-Mar |
15-Mar |
SITC KANTO |
2407N |
15-Mar |
19-Mar |
22-Mar |
SITC JIADE |
2407N |
22-Mar |
26-Mar |
29-Mar |
SITC SHUNDE |
2407N |
29-Mar |
02-Apr |
05-Apr |
SITC RUNDE |
2407N |
05-Apr |
09-Apr |
12-Apr |
2. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
NINGBO |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
SUN |
TUE |
||
TUE |
5 days |
7 days |
||
SITC RUNDE |
2405N |
05-Mar |
10-Mar |
12-Mar |
SITC XIANDE |
2407N |
12-Mar |
17-Mar |
19-Mar |
SITC JIANGSU |
2407N |
19-Mar |
24-Mar |
26-Mar |
SITC ZHEJIANG |
2409N |
26-Mar |
31-Mar |
02-Apr |
SITC KEELUNG |
2407N |
02-Apr |
07-Apr |
09-Apr |
3. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - NANSHA - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
VESSEL NAME |
VOYAGE NO. |
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
NANSHA |
XIAMEN |
TIANJIN |
QINGDAO |
||
THU |
SUN |
TUE |
SUN |
TUE |
||
3 days |
5 days |
10 days |
12 days |
|||
SITC CHENMING |
2403N |
01-Mar |
04-Mar |
06-Mar |
11-Mar |
13-Mar |
SITC CHUNMING |
2403N |
08-Mar |
11-Mar |
13-Mar |
18-Mar |
20-Mar |
SITC CHANGMING |
2403N |
15-Mar |
18-Mar |
20-Mar |
25-Mar |
27-Mar |
SITC HUIMING |
2405N |
22-Mar |
25-Mar |
27-Mar |
01-Apr |
03-Apr |
SITC QIUMING |
2405N |
29-Mar |
01-Apr |
03-Apr |
08-Apr |
10-Apr |
4. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
TAICANG |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
FRI |
SAT |
||
SAT |
6 days |
7 days |
||
TIGER LIANYUNGANG |
2405N |
02-Mar |
08-Mar |
09-Mar |
AS SERENA |
2408N / |
09-Mar |
15-Mar |
16-Mar |
HONG AN |
2406N |
16-Mar |
22-Mar |
23-Mar |
TIGER LIANYUNGANG |
2407N |
23-Mar |
29-Mar |
30-Mar |
AS SERENA |
2411N |
06-Apr |
12-Apr |
13-Apr |
5. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
NINGBO |
SHANGHAI |
||
SUN
|
SUN (05 days) |
TUE (7 days) |
||
CNC LEOPARD |
0HBA2N1NC |
03-Mar |
08-Mar |
10-Mar |
SKIP HCM |
0HBA4N1NC |
10-Mar |
15-Mar |
17-Mar |
CAPE ARAXOS |
0HBA6N1NC |
17-Mar |
22-Mar |
24-Mar |
CNC JAGUAR |
0HBA8N1NC |
24-Mar |
29-Mar |
31-Mar |
CNC TIGER |
0HBAAN1NC |
31-Mar |
05-Apr |
07-Apr |
6. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
NANSHA |
SHEKOU |
||
WED
|
FRI (09 days) |
SAT (10 days) |
||
SITC FUJIAN |
2407N |
06-Mar |
15-Mar |
16-Mar |
MTT SAISUNEE |
031N |
13-Mar |
22-Mar |
23-Mar |
SITC GUANGDONG |
2407N |
20-Mar |
29-Mar |
30-Mar |
SITC FUJIAN |
2409N |
27-Mar |
05-Apr |
06-Apr |
MTT SAISUNEE |
033N |
03-Apr |
12-Apr |
13-Apr |
7. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NANSHA |
LIANYUNGANG |
QINGDAO |
||
WED
|
SAT (03 days) |
TUE (12 days) |
WED (14 days) |
||
MILD ORCHID |
2406N |
06-Mar |
09-Mar |
18-Mar |
20-Mar |
SITC RENDE |
2405N |
13-Mar |
16-Mar |
25-Mar |
27-Mar |
INFINITY |
2408N |
20-Mar |
23-Mar |
01-Apr |
03-Apr |
SITC MACAO |
2405N |
27-Mar |
30-Mar |
08-Apr |
10-Apr |
MILD ORCHID |
2410N |
03-Apr |
06-Apr |
15-Apr |
17-Apr |
8. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - SHEKOU - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
SHEKOU |
QINGDAO |
||
SUN
|
THU (04 days) |
TUE (10 days) |
||
SKIP HCM |
2403N |
03-Mar |
07-Mar |
13-Mar |
KMTC SEOUL |
2402N |
10-Mar |
14-Mar |
20-Mar |
MAERSK NADI |
411N |
17-Mar |
21-Mar |
27-Mar |
TEH TAICHUNG |
24002N |
24-Mar |
28-Mar |
03-Apr |
SITC NANSHA |
2404N |
31-Mar |
04-Apr |
10-Apr |
9. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHEKOU |
HO CHI MINH |
WED |
||
SUN |
3 days |
||
SITC SHANGDE |
2405N |
03-Mar |
06-Mar |
SITC MINGDE |
2405N |
10-Mar |
13-Mar |
SITC HANSHIN |
2407N |
17-Mar |
20-Mar |
SITC SHENGDE |
2407N |
24-Mar |
27-Mar |
SITC MINGDE |
2407N |
31-Mar |
03-Apr |
10. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
||
WED |
6 days |
||
KMTC SHIMIZU |
2402N |
06-Mar |
12-Mar |
KMTC GWANGYANG |
2402N |
13-Mar |
19-Mar |
CUL QINGDAO |
2403N |
20-Mar |
26-Mar |
KMTC JAKARTA |
2403N |
27-Mar |
02-Apr |
KMTC SHIMIZU |
2403N |
03-Apr |
09-Apr |
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: +84-28-54047415 Fax: +84-28-54047420
Website: www.sitc.com
Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn
Nguồn: Nitoda / NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Nitoda hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC