Lịch tàu SITC tháng 3/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các cảng của Nhật Bản (Tải về file excel).
Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên Nitoda (Ảnh: Nitoda)
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Mục lục
1. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE
2. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
3. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA
4. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
5. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (TCTT (VNCMP)) - SHIMIZU -TOKYO - YOKOHAMA
6. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
7. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE
8. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
9. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
1. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
SAKAISENBOKU |
OSAKA |
KOBE |
||
FRIDAY
|
SUNDAY (09 days) |
MONDAY (10 days) |
TUESDAY (11 days) |
||
SITC LIAONING |
2405N |
01-Mar |
10-Mar |
11-Mar |
12-Mar |
SITC LIDE |
2405N |
08-Mar |
17-Mar |
18-Mar |
19-Mar |
SITC KANTO |
2407N |
15-Mar |
24-Mar |
25-Mar |
26-Mar |
SITC JIADE |
2407N |
22-Mar |
31-Mar |
01-Apr |
02-Apr |
SITC RUNDE |
2407N |
05-Apr |
14-Apr |
15-Apr |
16-Apr |
2. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
YOKOHAMA |
||
TUESDAY
|
FRIDAY (10 days) |
SATURDAY (11 days) |
SUNDAY (12 days) |
||
SITC RUNDE |
2405N |
05-Mar |
15-Mar |
16-Mar |
17-Mar |
SITC XIANDE |
2407N |
12-Mar |
22-Mar |
23-Mar |
24-Mar |
SITC ZHEJIANG |
2409N |
26-Mar |
05-Apr |
06-Apr |
07-Apr |
SITC KEELUNG |
2407N |
02-Apr |
12-Apr |
13-Apr |
14-Apr |
SITC GUANGXI |
2407N |
09-Apr |
19-Apr |
20-Apr |
21-Apr |
3. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA
VESSEL NAME |
VOYAGE NO. |
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
KAWASAKI |
YOKOHAMA |
||
SUN |
MON |
TUE |
WED |
WED |
||
7 days |
8 days |
9 days |
9 days |
|||
SITC SHANGDE |
2405N |
03-Mar |
10-Mar |
11-Mar |
12-Mar |
12-Mar |
SITC MINGDE |
2405N |
10-Mar |
17-Mar |
18-Mar |
19-Mar |
19-Mar |
SITC HANSHIN |
2407N |
17-Mar |
24-Mar |
25-Mar |
26-Mar |
26-Mar |
SITC SHENGDE |
2407N |
24-Mar |
31-Mar |
01-Apr |
02-Apr |
02-Apr |
SITC MINGDE |
2407N |
07-Apr |
14-Apr |
15-Apr |
16-Apr |
16-Apr |
4. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
VESSEL NAME |
VOYAGE NO. |
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
OSAKA |
KOBE |
YOKKAICHI |
NAGOYA |
||
WED |
WED |
WED |
THU |
THU |
||
7 days |
7 days |
8 days |
8 days |
|||
ARICA BRIDGE |
237N |
06-Mar |
13-Mar |
13-Mar |
14-Mar |
14-Mar |
MARTINIQUE |
252N |
13-Mar |
20-Mar |
20-Mar |
21-Mar |
21-Mar |
CALLAO BRIDGE |
251N |
20-Mar |
27-Mar |
27-Mar |
28-Mar |
28-Mar |
ARICA BRIDGE |
238N |
27-Mar |
03-Apr |
03-Apr |
04-Apr |
04-Apr |
MARTINIQUE |
253N |
03-Apr |
10-Apr |
10-Apr |
11-Apr |
11-Apr |
5. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(TCTT (VNCMP) - SHIMIZU - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHIMIZU |
TOKYO |
YOKOHAMA |
HO CHI MINH |
THU |
THU |
FRI |
||
THU |
6 days |
7 days |
8 days |
||
ACX PEARL |
252N |
07-Mar |
13-Mar |
14-Mar |
15-Mar |
ACX CRYSTAL |
290N |
14-Mar |
20-Mar |
21-Mar |
22-Mar |
RITA |
052N |
21-Mar |
27-Mar |
28-Mar |
29-Mar |
ACX PEARL |
253N |
28-Mar |
03-Apr |
04-Apr |
05-Apr |
ACX CRYSTAL |
291N |
04-Apr |
10-Apr |
11-Apr |
12-Apr |
6. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
HAKATA |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
WED
|
7 days |
8 days |
9 days |
||
MILD ORCHID |
2406N |
06-Mar |
13-Mar |
14-Mar |
15-Mar |
SITC RENDE |
2405N |
13-Mar |
20-Mar |
21-Mar |
22-Mar |
INFINITY |
2408N |
20-Mar |
27-Mar |
28-Mar |
29-Mar |
SITC MACAO |
2405N |
27-Mar |
03-Apr |
04-Apr |
05-Apr |
MILD ORCHID |
2410N |
03-Apr |
10-Apr |
11-Apr |
12-Apr |
7. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
TUE |
TUE |
||
SAT |
10 days |
10 days |
||
TIGER LIANYUNGANG |
2405N |
02-Mar |
12-Mar |
12-Mar |
AS SERENA |
2408N / |
09-Mar |
19-Mar |
19-Mar |
HONG AN |
2406N |
16-Mar |
26-Mar |
26-Mar |
TIGER LIANYUNGANG |
2407N |
23-Mar |
02-Apr |
02-Apr |
AS SERENA |
2411N |
30-Mar |
09-Apr |
09-Apr |
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: +84-28-54047415 Fax: +84-28-54047420
Website: www.sitc.com
Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn
Nguồn: Nitoda / NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Nitoda hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC