31/08/2023 09:00 AM

COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 9-2023

Lịch tàu COSCO từ Hồ Chí Minh đến các nước như: Australia, New Zealand, UAE, Oman, Saudi Arabia, Jordan... trong tháng 9/2023 (Tải về file excel).

cosco-schedules-vietnam

Hãng tàu COSCO giới thiệu lịch tàu chính thức trên Nitoda (Ảnh: Nitoda)

Mục lục

  1. HỒ CHÍ MINH >> SOHAR - JEBEL ALI (DUBAI) - HAMAD - ABU DHABI - DAMMAM - JUBAIL - BAHRAIN

  2. HỒ CHÍ MINH >> DJIBOUTI - JEDDAH - SOKHNA - AQABA - PORT SUDAN

  3. HỒ CHÍ MINH >> BRISBANE - SYDNEY - FREMANTLE - MELBOURNE - ADELAIDE via SINGAPORE

  4. HỒ CHÍ MINH >> BRISBANE - SYDNEY - FREMANTLE - MELBOURNE - ADELAIDE via PORT KELANG (TEMPORARILY STOP)

  5. HỒ CHÍ MINH >> AUCKLAND - LYTTELON - WELLINGTON - TAURANGA

  6. HỒ CHÍ MINH >>  JEBEL ALI (DUBAI) - UMM QASR 

  7. HỒ CHÍ MINH >> LAE - PORT MORESBY - TOWNSVILLE - DARWIN

  8. HỒ CHÍ MINH >> BRISBANE - LAE - PORT MORESBY - TOWNSVILLE - DARWIN

  9. TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-TRUNG ĐÔNG & CHÂU ĐẠI DƯƠNG

  10. LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

 

1. HỒ CHÍ MINH >> SOHAR - JEBEL ALI (DUBAI) - HAMAD - ABU DHABI - DAMMAM - JUBAIL - BAHRAIN 

FEEDER

(QVS)

ETD
HO CHI MINH

ETA

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

ETA

CAT LAI

SINGAPORE

SINGAPORE

SOHAR

JEBEL ALI

(DUBAI)

HAMAD

ABU DHABI

(KHALIFA PORT)

DAMMAM

JUBAIL

BAHRAIN

CAPE FAWLEY

105S

3-Sep

SUN

5-Sep

BLANK SAILING

                 

BLANK

       

CMA CGM T. ROOSEVELT

0MD8XW1MA

11-Sep

28-Sep

21-Sep

24-Sep

-

25-Sep

-

23-Sep

CSCL LIMA

165S

4-Sep

MON

6-Sep

CSCL MARS

073W

12-Sep

-

22-Sep

-

24-Sep

27-Sep

-

-

SAN LORENZO

240S

10-Sep

SUN

12-Sep

                   

BLANK

       

BLANK SAILING

 

18-Sep

05-Oct

28-Sep

01-Oct

-

02-Oct

-

30-Sep

SINAR SUNDA

148S

11-Sep

MON

13-Sep

COSCO SHIPPING AQUARIUS

031W

19-Sep

 

29-Sep

 

01-Oct

04-Oct

   

CAPE FAWLEY

106S

17-Sep

SUN

19-Sep

                   

BLANK

       

CMA CGM SYMI

0MD91W1MA

25-Sep

12-Oct

05-Oct

08-Oct

 

09-Oct

 

07-Oct

CSCL LIMA

166S

18-Sep

MON

20-Sep

CSCL GLOBE

058W

26-Sep

-

06-Oct

-

08-Oct

11-Oct

-

-

SAN LORENZO

241S

24-Sep

SUN

26-Sep

                   

BLANK

       

TBN15(MEX4)

002

02-Oct

19-Oct

12-Oct

15-Oct

-

16-Oct

-

14-Oct

SINAR SUNDA

149S

25-Sep

MON

27-Sep

COSCO SHIPPING PLANET

030W

03-Oct

-

13-Oct

-

15-Oct

18-Oct

-

-

 

2. HỒ CHÍ MINH >> DJIBOUTI - JEDDAH - SOKHNA - AQABA - PORT SUDAN via SINGAPORE

FEEDER

(QVS)

ETD
HO CHI MINH

ETA

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

ETA

CAT LAI

 

SINGAPORE

SINGAPORE

DJIBOUTI

JEDDAH

SOKHNA

AQABA

PORT SUDAN
(via Jeddah)

CAPE FAWLEY

105S

3-Sep

SUN

5-Sep

THALASSA NIKI

1167-045W

09-Sep

 

20-Sep

24-Sep

27-Sep

27-Sep

BLANK

   

MON

 

OOCL TAIPEI

071W

12-Sep

21-Sep

25-Sep

29-Sep

02-Oct

02-Oct

CSCL LIMA

165S

4-Sep

MON

6-Sep

               

SAN LORENZO

240S

10-Sep

SUN

12-Sep

BLANK SAILING

 

16-Sep

 

27-Sep

01-Oct

04-Oct

04-Oct

BLANK

   

MON

 

BLANK SAILING

 

19-Sep

28-Sep

02-Oct

06-Oct

09-Oct

09-Oct

SINAR SUNDA

148S

11-Sep

MON

13-Sep

               

CAPE FAWLEY

106S

17-Sep

SUN

19-Sep

CMA CGM BRAZIL

0REFRW1MA

23-Sep

 

04-Oct

08-Oct

11-Oct

11-Oct

BLANK

   

MON

 

APL CHONGQING

0RDGEW1MA

26-Sep

05-Oct

09-Oct

13-Oct

16-Oct

16-Oct

CSCL LIMA

166S

18-Sep

MON

20-Sep

               

SAN LORENZO

241S

24-Sep

SUN

26-Sep

BLANK SAILING

 

30-Sep

 

11-Oct

15-Oct

18-Oct

18-Oct

BLANK

   

MON

 

KOTA CANTIK

0077W

03-Oct

12-Oct

16-Oct

20-Oct

23-Oct

23-Oct

SINAR SUNDA

149S

25-Sep

MON

27-Sep

               

3. HỒ CHÍ MINH >> AUSTRALIA (BRISBANE / SYDNEY / FREMANTLE / MELBOURNE / ADELAIDE) via SINGAPORE

FEEDER

(QVS)

ETD
HO CHI MINH

ETA

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

ETA

CAT LAI

 

SINGAPORE

SINGAPORE

BRISBANE

SYDNEY

FREMANTLE

MELBOURNE

ADELAIDE

         

COSCO ISTANBUL

066S

08-Sep

20-Sep

22-Sep

-

25-Sep

28-Sep

CAPE FAWLEY

105S

3-Sep

SUN

5-Sep

PROGRESS C

145S

15-Sep

   

22-Sep

   

BLANK

   

MON

 

KOTA LUMAYAN

163S

08-Sep

24-Sep

21-Sep

-

19-Sep

-

CSCL LIMA

165S

4-Sep

MON

6-Sep

COSCO GENOA

075S

12-Sep

-

28-Sep

21-Sep

01-Oct

04-Oct

         

OOCL TEXAS

204S

15-Sep

27-Sep

29-Sep

-

02-Oct

05-Oct

SAN LORENZO

240S

10-Sep

SUN

12-Sep

FITZ ROY

158S

17-Sep

   

24-Sep

   

BLANK

   

MON

 

OOCL YOKOHAMA

185S

15-Sep

01-Oct

28-Sep

-

26-Sep

-

SINAR SUNDA

148S

11-Sep

MON

13-Sep

OOCL CHICAGO

095S

19-Sep

-

05-Oct

28-Sep

08-Oct

11-Oct

         

OOCL PANAMA

308S

22-Sep

04-Oct

06-Oct

 

09-Oct

12-Oct

CAPE FAWLEY

106S

17-Sep

SUN

19-Sep

PROGRESS C

146S

29-Sep

   

06-Oct

   

BLANK

   

MON

 

KOTA LARIS

073S

22-Sep

08-Oct

05-Oct

-

03-Oct

-

CSCL LIMA

166S

18-Sep

MON

20-Sep

KOTA LAMBAI

162S

26-Sep

-

12-Oct

05-Oct

15-Oct

18-Oct

         

COSCO VALENCIA

068S

29-Sep

11-Oct

13-Oct

-

16-Oct

19-Oct

SAN LORENZO

241S

24-Sep

SUN

26-Sep

FITZ ROY

159S

01-Oct

   

08-Oct

   

BLANK

   

MON

 

OOCL BRISBANE

223S

29-Sep

15-Oct

12-Oct

-

10-Oct

-

SINAR SUNDA

149S

25-Sep

MON

27-Sep

COSCO ROTTERDAM

186S

03-Oct

-

19-Oct

12-Oct

22-Oct

25-Oct

4. HỒ CHÍ MINH >> AUSTRALIA (BRISBANE/ SYDNEY/ FREMANTLE/ MELBOURNE/ ADELAIDE) via PORT KELANG (TEMPORARILY STOP)

FEEDER

VOYAGE

ETD

ETA

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KELANG (W)

PORT KELANG (W)

BRISBANE

FREMANTLE

SYDNEY

MELBOURNE

ADELAIDE

TEMPORARILY STOP

5. HỒ CHÍ MINH >> NEW ZEALAND (AUCKLAND / LYTTELTON / WELLINGTON / NAPIER / TAURANGA)

FEEDER

(QVS)

ETD
HO CHI MINH

ETA

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

ETA

CAT LAI

 

SINGAPORE

SINGAPORE

AUCKLAND

LYTTELTON

WELLINGTON

NAPIER

TAURANGA

CAPE FAWLEY

105S

3-Sep

SUN

5-Sep

CMA CGM MARLIN

763

10-Sep

25-Sep

29-Sep

30-Sep

02-Oct

03-Oct

BLANK

   

MON

                 

CSCL LIMA

165S

4-Sep

MON

6-Sep

               

SAN LORENZO

240S

10-Sep

SUN

12-Sep

XIN XIA MEN

109S

17-Sep

02-Oct

06-Oct

07-Oct

09-Oct

10-Oct

BLANK

   

MON

                 

SINAR SUNDA

148S

11-Sep

MON

13-Sep

               

CAPE FAWLEY

106S

17-Sep

SUN

19-Sep

TIANJIN BRIDGE

179

24-Sep

09-Oct

13-Oct

14-Oct

16-Oct

17-Oct

BLANK

   

MON

                 

CSCL LIMA

166S

18-Sep

MON

20-Sep

               

SAN LORENZO

241S

24-Sep

SUN

26-Sep

NORFOLK

107

01-Oct

16-Oct

20-Oct

21-Oct

23-Oct

24-Oct

BLANK

   

MON

                 

SINAR SUNDA

149S

25-Sep

MON

27-Sep

               

 

6. HỒ CHÍ MINH >> JEBEL ALI (DUBAI), UMM QASR

FEEDER 

(HPX2)

ETD

ETA

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

Via JEA

HO CHI MINH

(CAT LAI)

PORT KELANG

PORT KELANG

JEBEL ALI

(DUBAI)

Umm Qasr
North Port, Iraq

KANWAY FORTUNE

16S

6-Sep

SUN

10-Sep

BLANK SAILING

 

17-Sep

25-Sep

28-Sep

NAWATA BHUM

208S

13-Sep

SUN

17-Sep

BLANK SAILING

 

24-Sep

02-Oct

05-Oct

KANWAY FORTUNE

17S

20-Sep

SUN

24-Sep

BLANK SAILING

 

01-Oct

09-Oct

12-Oct

NAWATA BHUM

209S

27-Sep

SUN

1-Oct

BLANK SAILING

 

08-Oct

16-Oct

19-Oct

7. HỒ CHÍ MINH >> LAE - PORT MORESBY - TOWNSVILLE - DARWIN

FEEDER  (CV1)

ETD
HO CHI MINH

ETA HONGKONG

(WED)

INTENDED

CONNECTION VESSEL

ETD

HONG KONG

ETA

LAE

PORT MORESBY

TOWNSVILLE

DARWIN

WED

LAE01

MTK01

TSV01

DRW01

WAN HAI 306

N331

3-Sep

SUN

6-Sep

BLANK SAILING

 

10-Sep

18-Sep

21-Sep

24-Sep

28-Sep

WAN HAI 305

N273

10-Sep

SUN

13-Sep

BLANK SAILING

 

17-Sep

25-Sep

28-Sep

01-Oct

05-Oct

INTERASIA ADVANCE

N280

17-Sep

SUN

20-Sep

HANSA FREYBURG

024S

24-Sep

02-Oct

05-Oct

08-Oct

12-Oct

WAN HAI 306

N332

24-Sep

SUN

27-Sep

BLANK SAILING

 

1-Oct

09-Oct

12-Oct

15-Oct

19-Oct

 

8. HỒ CHÍ MINH >> BRISBANE- LAE - PORT MORESBY - TOWNSVILLE - DARWIN

VESSEL NAME

ETD
HO CHI MINH (FRI)

ETA

BRISBANE – BNE08

(18 days)

 TOWNSVILLE – TSV01
(21 days)

LAE – LAE01

(25 days)

PORT MORESBY – MTK01

(28 days)

DARWIN – DRW01
(33 days)

BNE08

TSV01

LAE01

MTK01

DRW01

BLANK SAILING

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-TRUNG ĐÔNG & CHÂU ĐẠI DƯƠNG

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO tuyến Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: COSCO schedule

LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:

COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 84.8.38290000       Fax: 84.8. 35208111

Yêu cầu báo giá: msdsgn@coscon.com

Yêu cầu booking: sgn.aptd.cus@coscon.com

Xem thêm:

Nguồn: Nitoda / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Nitoda hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO

Chuyên mục khác
THỦ TỤC NHẬP KHẨU ĐÁ MARBLE VÀ ĐÁ GRANIT
08/03/2024 10:56 AM

THỦ TỤC NHẬP KHẨU ĐÁ MARBLE VÀ ĐÁ GRANIT

Thủ tục nhập khẩu đá Marble, đá Granit

MÃ LOẠI HÌNH XUẤT NHẬP KHẨU 2023
28/03/2023 10:02 AM

MÃ LOẠI HÌNH XUẤT NHẬP KHẨU 2023

MÃ LOẠI HÌNH XUẤT NHẬP KHẨU 2023

Dịch vụ tư vấn Xuất Nhập Khẩu Uy Tín
22/02/2022 02:47 PM

Dịch vụ tư vấn Xuất Nhập Khẩu Uy Tín

Công ty bạn mới thành lập và chuẩn bị xuất hoặc nhập khẩu lô hàng lần đầu tiên. Bạn đang lo lắng vì...

Cách khai tên hàng trên tờ khai hải quan xuất nhập khẩu chuẩn nhất
23/08/2021 10:09 AM

Cách khai tên hàng trên tờ khai hải quan xuất nhập khẩu chuẩn nhất

Cách khai tên hàng trên tờ khai hải quan xuất nhập khẩu được chuẩn nhất. Không ít lần các bạn đi mở...

TUYỂN DỤNG NHÂN VIÊN KINH DOANH  📢📢📢
16/08/2021 11:26 AM

TUYỂN DỤNG NHÂN VIÊN KINH DOANH 📢📢📢

Công ty Cổ phần Nitoda thông báo tuyển dụng nhân viên kinh doanh. Các bạn quan tâm xin vui lòng gửi...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650