Mã hải quan; mã địa điểm lưu kho hàng chờ thông quan dự kiến rất quan trọng trong nội dung khai báo hải quan.
Để thuận tiện cho việc khai báo hải quan đúng, chuẩn thông tin trong tờ khai. Tránh sai sót trong quá trình khai báo hải quan.
Nitoda cung cấp danh sách các mã kho, mã cảng tại cảng Hải Phòng thường sử dụng khi khai báo hải quan tại các bãi cảng Hải Phòng.
Khi khai báo hải quan, quý Doanh nghiệp cần lưu ý:
- Hàng full container, mã hải quan phụ thuộc vào mã cảng đến.
- Hàng lẻ LCL. Mã hải quan phụ thuộc vào mã kho CFS.
Danh Sách mã kho, mã cảng Nitoda đã cập nhật mới nhất theo công văn số 11868/HQHP-GSQL ngày 21/09/2020 về điều chỉnh phân công địa bàn quản lý và Công văn số 12339/HQHP-CNTT ngày 30/09/2020 của Cục hải quan TP Hải Phòng về việc thông báo thay đổi mã kho, bãi, cảng.
Dưới đây là Bảng mã kho mã cảng thông dụng tại Hải Phòng
STT | MA- KBC | MA - HQ | TEN_KBC | MA_DIA_DIEM | TÊN - CC | GHI_CHU |
1 | VNHAL | 03CC | Cảng Cá Hạ Long - LHTS | 03CCS05 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I 03CC |
Cảng |
2 | VNHPN | 03CC | Kho bãi Tân cảng (Cảng Tân Vũ) | 03CCS03 | Cảng | |
4 | VNHDI | 03CC | Cảng Hoàng Diệu (Kho bãi Hoàng Diệu) | 03CCS01 | Cảng | |
5 | VNNNI | 03CC | Cảng Nam Ninh | 03CCS07 | Cảng | |
6 | VNPTS | 03CC | CANG PTSC DINH VU M2 | 03CCS04 | Cảng, CFS | |
7 | VNVAC | 03CC | Cảng Vật Cách | 03CCS06 | Cảng | |
8 | VNTLY | 03CC | Cảng Xăng dầu Thượng Lý | 03CCS08 | Cảng | |
9 | 03CC | Cty Logistics Hechun | 03CCS18 | |||
11 | VNCVE | 03CE | Cảng Chùa Vẽ - Hải Phòng | 03CES02 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II 03CE |
Cảng, CFS |
12 | VNHIA | 03CE | Cảng Hải An | 03CES01 | Cảng, CFS | |
13 | VNHLH | 03CE | Cảng Linh Hải | 03CES08 | Cảng | |
14 | VNDNH | 03CE | Cảng Nam Hải Đình Vũ | 03CES15 | Cảng | |
15 | VNDVN | 03CE | Cảng Nam Đình Vũ | 03CES11 | Cảng | |
16 | VNGAS | 03CE | Cảng Total Gas | 03CES03 | Cảng | |
17 | VNFDL | 03CE | CFS Công ty MACS Hải Phòng | 03CEC14 | ||
18 | VNFAS | 03CE | Công ty CP Tiếp vận Nam Phát (Hải Minh) | 03CEC04 | CFS, Bãi | |
19 | VNFAP | 03CE | Gemadept Hải Phòng | 03CEC15 | ||
21 | VNKNN | 03CE | K99 | 03CES06 | ||
22 | VNFAU | 03CE | Kho CFS North Freight/ Van Qte Phía Bắc | 03CEC02 | CFS | |
23 | VNFAT | 03CE | Kho CFS Sao Đỏ | 03CEC05 | Kho, bãi | |
24 | VNFAX | 03CE | Kho CFS Tân Tiên Phong | 03CEC07 | Kho, bãi | |
25 | VNFAW | 03CE | Kho CFS VietFracht | 03CEC03 | Kho, bãi | |
26 | VNFBH | 03CE | Kho Inlaco Logistics (Sao A DC) | 03CEC06 | Kho, bãi | |
27 | VNFAV | 03CE | Kho Tasa/ Vận Tải Duyên Hải | 03CEC01 | CFS | |
28 | VNPTH | 03CE | Xí nghiệp Xăng dầu Petec Hải Phòng | 03CES04 | ||
29 | VNONN | 03EE | Cảng 19-9 Đình Vũ | 03EES05 | Chi cục HQ CK cảng Đình Vũ 03EE |
Lỏng |
30 | VNCLH | 03EE | Cảng Lạch Huyện Hải Phòng (HITC) | 03EES06 | ||
31 | VNNHK | 03EE | CN Công ty TNHH NIPPON Express Việt Nam | 03EEC15 | Kho, bãi | |
32 | VNFDD | 03EE | Công ty TNHH Yusen Logistics | 03EEC12 | Kho, bãi | |
33 | VNDAP | 03EE | Công ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 03EES04 | Cảng | |
34 | VNDVU | 03EE | Công ty CP đầu tư Phát triển Cảng Đình Vũ/ Cảng Đình Vũ | 03EES01 | Cảng, CFS | |
35 | VNFDY | 03EE | Công ty CP Đầu tư Vidifi Duyên Hải | 03EEC16 | ||
36 | VNNFY | 03EE | Công ty CP xây dụng giao thông và cơ giới (Hải Thành) | 03EEC04 | Kho, bãi | |
37 | VNXDV | 03EE | Công ty TNHH Cầu cảng EURO (VN) - Cảng Xăng dầu Đình Vũ | 03EES03 | Cảng | |
38 | VNFAR | 03EE | Công ty TNHH container Minh Thành | 03EEC02 | Kho, bãi | |
39 | VNHHH | 03EE | Công ty TNHH Hà Hưng Hải | 03EEC13 | Bãi | |
40 | VNFDM | 03EE | Công ty TNHH Tiếp vận SITC - Đình Vũ | 03EEC18 | CFS, bãi | |
41 | VNDVL | 03EE | DINHVU Logistics | 03EEC14 | Bãi | |
42 | VNTCN | 03EE | Tân Cảng 189 | 03EES02 | Cảng | |
43 | VNTCE | 03EE | Cảng Tân Cảng 128 | 03EES09 | ||
44 | VNCAM | 03TG | Cảng Cửa Cấm | 03TGS08 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III 03TG |
Cảng |
45 | VNGAI | 03TG | Cảng Đài Hải | 03TGS06 | Cảng | |
46 | VNDXA | 03TG | Cảng Đoạn Xá | 03TGS02 | Cảng | |
47 | VNGEE | 03TG | Cảng Green port | 03TGS04 | Cảng | |
48 | VNHDA | 03TG | Cảng Hải Đăng (city Gas) | 03TGS09 | Cảng | |
49 | VNNHC | 03TG | Cảng Nam Hải | 03TGS01 | Cảng | |
50 | VNFAZ | 03TG | Công ty TNHH MTV trung tam Logistics xanh (GLC) | 03TGC06 | CFS | |
51 | VNHPT | 03TG | Cảng Transvina | 03TGS03 | Cảng | |
52 | VNCXP | 03TG | Cảng Vip Green Port | 03TGS10 | Cảng | |
53 | VNFAZ | 03TG | CFS Vinalines | 03TGC18 | CFS | |
54 | VNLVG | 03TG | DDKT Liên Việt Log | 03TGC14 | Bãi | |
55 | VNFAQ | 03TG | KNQ Vinalines | 03TGW01 | Kho, Bãi | |
56 | VNGIC | 03TG | Cty phat trien xanh - GIC | 03TGC15 | Bãi | |
57 | VNHNC | 03TG | Nam Hải ICD | 03TGS11 | Bãi | |
58 | VNPTS | 03TG | Kho CFS PTSC - Đình Vũ (kho trong cảng) | 03TGS13 |
Chúng tôi cung cấp dịch vụ trucking từ các tỉnh về Hải Phòng và các tuyến ngược lại với giá cước tốt nhất
Hãy liên hệ chúng tôi theo thông tin: